So sánh sau đây sẽ giúp người dùng thấy được sự cải tiến của các thế hệ Samsung Galaxy.
Galaxy S4 LTE GT-I9505 | Galaxy Note 2 HSPA | Galaxy Note 3 | |
Hệ điều hành | Android 4.2.2 Jelly Bean | Android 4.1 Jelly Bean | Android 4.3 Jelly Bean |
Màn hình |
5 inch Super AMOLED (1.920 x 1.080 pixel) |
5,5 inch Super AMOLED (1.280 x 720 pixel) |
5,7 inch Super AMOLED (1.920 x 1.080 pixel) |
Pin | 2.600 mAh | 3.100 mAh | 3.200 mAh |
Camera | 13 MP với đèn LED Flash + 2 MP | 8 MP + 2 MP | 13 MP với đèn LED Flash + 2 MP cảm biến BSI Full HD 30 hình mỗi giây |
Kết nối |
WiFi 802.11 a/b/g/n/ac GPS/ GLONASSNFC, Bluetooth 4.0 (LE) MHL 2.0 |
WiFi 802.11 a/b/g/n (2.4 và 2,5 GHz)GPS/ GLONASS NFC, Bluetooth 4.0 (LE) USB 2.0 Host |
WiFi 802.11 a/b/g/n/ac GPS/ GLONASS NFC, Bluetooth 4.0 (LE)IR LED Remote |
Bộ nhớ | 16GB | 16GB | 16GB |
RAM | 2GB DDR2 + 64MB DDR | 2GB DDR2 + 64MB DDR | 3GB |
Bộ xử lý | Qualcomm APQ8064 1,9 GHz 4 nhân | Samsung Exynos 4412 1,6 GHz 4 nhân | Qualcomm MSM8974 2,3 GHz 4 nhân |
■ Bài viết khác
- Trên tay LG G2 chính hãng: pin lớn hơn, thiết kế nguyên khối, sản xuất tại Việt Nam
- Điện thoại màn hình uốn dẻo của LG ra mắt tháng tới
- Những tính năng mới của bút S-Pen trên Galaxy Note 3
- Samsung Galaxy S4 có thể tương thích với Galaxy Gear
- Giải trí với chế độ HD của Sony Ericsson Experia S LT26i
- Đánh giá tổng quan Sony lt26i
- Đánh giá Pin và bộ vi sử lý của Sony Xperia Z Ultra
- Dân công nghệ 'chào tháng 10' với loạt thiết bị đình đám
- Khám phá Camera Sony Xperia Z qua các bức ảnh
- Xperia Z Siêu phẩm đủ sức cạnh tranh
0 nhận xét: